Có 2 kết quả:
行装 xíng zhuāng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ • 行裝 xíng zhuāng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothes and other items packed for traveling
(2) baggage
(3) luggage
(2) baggage
(3) luggage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothes and other items packed for traveling
(2) baggage
(3) luggage
(2) baggage
(3) luggage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0