Có 2 kết quả:

行装 xíng zhuāng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ行裝 xíng zhuāng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clothes and other items packed for traveling
(2) baggage
(3) luggage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clothes and other items packed for traveling
(2) baggage
(3) luggage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0